Hướng dẫn làm việc với các loại mảng trong lập trình C++ cho người mới học

Trong bài viết này Stanford sẽ hướng dẫn các bạn học lập trình C++ tìm hiểu mảng trong lập trình là gì cũng như làm việc với các loại mảng trong lập trình C++ qua những ví dụ minh hoạ thực tế.

Trong lập trình C++, mảng (array) là một kiểu dữ liệu dùng để lưu trữ nhiều giá trị cùng kiểu trong một biến duy nhất. Mỗi phần tử trong mảng được truy cập thông qua chỉ số (index), bắt đầu từ 0.

Định nghĩa mảng trong C++

Mảng là một tập hợp các biến có cùng kiểu dữ liệu, được lưu trữ liên tiếp trong bộ nhớ. Khi bạn khai báo một mảng, bạn cần xác định kiểu dữ liệu và số lượng phần tử.
📌 Cú pháp khai báo:

kiểu_dữ_liệu tên_mảng[số_phần_tử];
Ví dụ:

int numbers[5]; // Mảng gồm 5 số nguyên
🎯 Đặc điểm của mảng trong C++
- Cố định kích thước: Kích thước mảng phải được xác định khi khai báo.
- Truy cập nhanh: Truy cập phần tử qua chỉ số rất nhanh và hiệu quả.
- Lưu trữ liên tiếp: Các phần tử được lưu liên tiếp trong bộ nhớ.
- Cùng kiểu dữ liệu: Tất cả phần tử trong mảng phải có cùng kiểu.

📚 Các loại mảng trong C++
- Mảng một chiều: Lưu trữ danh sách các giá trị đơn giản
- Mảng hai chiều: Lưu trữ dữ liệu dạng bảng (hàng và cột)
- Mảng nhiều chiều: Mở rộng từ mảng hai chiều, dùng cho dữ liệu phức tạp
- Mảng ký tự: Lưu trữ chuỗi ký tự (string)
- Mảng động: Cấp phát bộ nhớ tại thời điểm chạy (runtime)
- Mảng STL (vector): Mảng linh hoạt, có thể thay đổi kích thước động


Hướng dẫn làm việc với các loại mảng trong lập trình C++

Trong lập trình C++, mảng (array) là một cấu trúc dữ liệu quan trọng dùng để lưu trữ tập hợp các giá trị cùng kiểu. Dưới đây là tổng hợp các dạng mảng phổ biến trong C++, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để bạn học lập trình C++ dễ hình dung và áp dụng.
1. Mảng một chiều (One-dimensional Array)
✅ Đặc điểm:
Lưu trữ một danh sách các giá trị cùng kiểu.
Truy cập phần tử qua chỉ số (index), bắt đầu từ 0.
Ví dụ:

#include <iostream>
using namespace std;
 
int main() {
    int numbers[5] = {10, 20, 30, 40, 50};
    for (int i = 0; i < 5; i++) {
        cout << "Phần tử thứ " << i << ": " << numbers[i] << endl;
    }
    return 0;
}
2. Mảng hai chiều (Two-dimensional Array)
✅ Đặc điểm:
Lưu trữ dữ liệu dạng bảng (hàng và cột).
Thường dùng trong xử lý ma trận, bảng điểm, hình ảnh...
Ví dụ:

#include <iostream>
using namespace std;
 
int main() {
    int matrix[2][3] = {
        {1, 2, 3},
        {4, 5, 6}
    };
    for (int i = 0; i < 2; i++) {
        for (int j = 0; j < 3; j++) {
            cout << "matrix[" << i << "][" << j << "] = " << matrix[i][j] << endl;
        }
    }
    return 0;
}
3. Mảng nhiều chiều (Multi-dimensional Array)
✅ Đặc điểm:
Mở rộng từ mảng hai chiều, có thể có 3 chiều, 4 chiều...
Ít dùng trong thực tế, nhưng hữu ích trong các bài toán phức tạp như xử lý dữ liệu không gian.
Ví dụ:
#include <iostream>
using namespace std;
 
int main() {
    int cube[2][2][2] = {
        {{1, 2}, {3, 4}},
        {{5, 6}, {7, 8}}
    };
    for (int i = 0; i < 2; i++)
        for (int j = 0; j < 2; j++)
            for (int k = 0; k < 2; k++)
                cout << "cube[" << i << "][" << j << "][" << k << "] = " << cube[i][j][k] << endl;
    return 0;
}
4. Mảng ký tự (Character Array)
✅ Đặc điểm:
Dùng để lưu trữ chuỗi ký tự (string).
Kết thúc bằng ký tự '\0'.
Ví dụ:
#include <iostream>
using namespace std;
 
int main() {
    char name[] = "Stanford";
    cout << "Tên trung tâm: " << name << endl;
    return 0;
}
5. Mảng động (Dynamic Array)
✅ Đặc điểm:
Kích thước mảng được cấp phát tại thời điểm chạy (runtime).
Dùng con trỏ và toán tử new để cấp phát bộ nhớ.
Ví dụ:
#include <iostream>
using namespace std;
 
int main() {
    int size;
    cout << "Nhập số phần tử: ";
    cin >> size;
 
    int* arr = new int[size];
    for (int i = 0; i < size; i++) {
        arr[i] = i * 10;
        cout << "arr[" << i << "] = " << arr[i] << endl;
    }
 
    delete[] arr; // Giải phóng bộ nhớ
    return 0;
}
6. Mảng trong STL (Standard Template Library)
✅ Đặc điểm:
Sử dụng std::array hoặc std::vector để quản lý mảng hiệu quả hơn.
Có nhiều phương thức hỗ trợ như .size(), .at(), .push_back()...
Ví dụ: Sử dụng danh sách động với std::vector trong lập trình C++

#include <iostream>
#include <vector>
using namespace std;
 
int main() {
    vector<int> v = {1, 2, 3, 4, 5};
    v.push_back(6);
    for (int i = 0; i < v.size(); i++) {
        cout << "v[" << i << "] = " << v[i] << endl;
    }
    return 0;
}

Như vậy qua bài viết này Stanford đã giúp các bạn học lập trình c++ tìm hiểu về mảng và các loại mảng qua những ví dụ minh hoạ cụ thể trong lập trình c++.

Bên cạnh việc tự học c++ để hiệu quả bạn có thể lựa chọn tham gia khóa học lập trình c++ cho người mới cùng chuyên gia giàu kinh nghiệm Stanford. Đăng ký tham gia khoá học lập trình c++ cho người mới tại đây: http://bit.ly/2SLPYFF. Hoặc gọi ngay cho Stanford theo hotline: 0963.723.236 - 0866.586.366 để được gọi lại tư vấn trực tiếp nhé.

==========🎬 🎬 🎬==========
☎️STANFORD – ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ
Hotline: 0963 723 236 - 0866 586 366
Website: https://stanford.com.vn
Facebook: http://bit.ly/2FN0TYb
Youtube: http://bit.ly/2TkKT7I

Tags: mảng trong c++, học c++ cơ bản