Những kiến thức quan trọng về SQL không thể bỏ qua cho người mới bắt đầu

SQL là ngôn ngữ truy vấn dữ liệu phổ biến nhất hiện nay. Bạn đang muốn tìm kiếm một công cụ mạnh mẽ để quản lý và truy vấn dữ liệu thì không thể bỏ qua ngôn ngữ này.

1. SQL là gì?

SQL là ngôn ngữ chuẩn để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ. Nó cho phép bạn thực hiện các thao tác như truy vấn, cập nhật, xóa và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. SQL được sử dụng rộng rãi trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, SQL Server và Oracle.

2. Các lệnh cơ bản trong SQL

  • SELECT: Lệnh này được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng. Ví dụ: SELECT * FROM Customers;
  • INSERT: Lệnh này cho phép bạn thêm dữ liệu mới vào bảng. Ví dụ: INSERT INTO Customers (Name, Age) VALUES ('John Doe', 30);
  • UPDATE: Lệnh này được sử dụng để cập nhật dữ liệu hiện có trong bảng. Ví dụ: UPDATE Customers SET Age = 31 WHERE Name = 'John Doe';
  • DELETE: Lệnh này cho phép bạn xóa dữ liệu khỏi bảng. Ví dụ: DELETE FROM Customers WHERE Name = 'John Doe';

3. Các khái niệm quan trọng

  • Bảng (Table): Bảng là cấu trúc cơ bản trong cơ sở dữ liệu, chứa các bản ghi (record) và cột (column).
  • Khóa chính (Primary Key): Khóa chính là một cột hoặc tập hợp các cột có giá trị duy nhất cho mỗi bản ghi trong bảng.
  • Khóa ngoại (Foreign Key): Khóa ngoại là một cột hoặc tập hợp các cột trong một bảng, dùng để liên kết với khóa chính của bảng khác.

4. Các hàm và toán tử

  • Hàm tổng hợp (Aggregate Functions): Các hàm như SUM(), AVG(), COUNT(), MAX(), và MIN() được sử dụng để tính toán trên tập hợp dữ liệu.
  • Toán tử (Operators): Các toán tử như =, >, <, >=, <=, và <> được sử dụng để so sánh giá trị trong các truy vấn SQL.

5. Truy vấn phức tạp

  • JOIN: Lệnh JOIN được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện liên kết. Ví dụ: SELECT Orders.OrderID, Customers.Name FROM Orders JOIN Customers ON Orders.CustomerID = Customers.CustomerID;
  • Subquery: Subquery là một truy vấn lồng bên trong một truy vấn khác. Nó có thể được sử dụng trong các lệnh SELECT, INSERT, UPDATE, hoặc DELETE.

6. Tối ưu hóa truy vấn

  • Chỉ mục (Index): Chỉ mục giúp tăng tốc độ truy vấn bằng cách tạo ra các cấu trúc dữ liệu đặc biệt để truy cập dữ liệu nhanh hơn.
  • Tối ưu hóa truy vấn (Query Optimization): Việc tối ưu hóa truy vấn giúp cải thiện hiệu suất của cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng các kỹ thuật như phân tích kế hoạch thực thi (execution plan) và điều chỉnh các lệnh SQL.

7. Bảo mật cơ sở dữ liệu

  • Quyền truy cập (Access Control): Quản lý quyền truy cập để đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập và thao tác dữ liệu.
  • Mã hóa (Encryption): Sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi các truy cập trái phép.

SQL là một ngôn ngữ mạnh mẽ và linh hoạt, giúp bạn quản lý và truy vấn dữ liệu một cách hiệu quả. Việc nắm vững các kiến thức cơ bản về SQL sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và giúp bạn phát triển kỹ năng lập trình của mình. 

Bên cạnh đó bạn có thể bắt đầu ngay con đường học SQL nhanh chóng, dễ dàng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia giàu kinh nghiệm Stanford hãy đăng ký tham gia ngay Khóa học SQL tại đây: http://bit.ly/2SLPYFF. Hoặc gọi ngay cho Stanford theo hotline: 0963.723.236 - 0866.586.366 để được gọi lại tư vấn trực tiếp nhé.

==========🎬 🎬 🎬==========
☎️STANFORD – ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ
Hotline: 0963 723 236 - 0866 586 366
Website: https://stanford.com.vn
Facebook: https://www.facebook.com/Stanford.com.vn
Youtube: http://bit.ly/2TkKT7I

Tags: học SQL cho người mới, học cơ sở dữ liệu sql, kiến thức quan trọng của sql, học sql tại stanford