Tổng hợp các kiến thức SQL quan trọng mà kiểm thử viên cần phải biết Trong bài viết này Stanford sẽ chia sẻ đến các bạn học kiểm thử để trở thành kiểm thử viên chuyên nghiệp những kiến thức sql quan trọng mà một tester cần phải biết để phục vụ công việc. Kiểm thử phần mềm là gì ? Kiểm thử phần mềm (software testing) là hoạt động nhằm tìm kiếm và phát hiện ra các lỗi của phần mềm, đảm bảo phần mềm chính xác, đúng và đầy đủ theo yêu cầu của khách hàng, yêu cầu của sản phẩm đã đặt ra. Software testing cũng cung cấp mục tiêu, cái nhìn độc lập về phần mềm điều này cho phép đánh giá và hiểu rõ các rủi ro khi thực thi phần mềm. Tổng hợp kiến thức SQL quan trọng dành cho Kiểm thử viên Dưới đây là danh sách các kiến thức SQL quan trọng dành cho Kiểm thử viên (Tester), kèm theo ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ hình dung và áp dụng trong công việc kiểm thử phần mềm: 1. SELECT – Truy vấn dữ liệu Bạn có thể sử dụng lệnh Select để lấy dữ liệu từ bảng để kiểm tra tính đúng đắn. Ví dụ: SELECT * FROM users WHERE status = 'active'; Kiểm tra xem có bao nhiêu người dùng đang ở trạng thái hoạt động. 2. WHERE – Điều kiện lọc dữ liệu Lọc dữ liệu theo điều kiện cụ thể để kiểm thử logic nghiệp vụ. Ví dụ: SELECT * FROM orders WHERE order_date >= '2024-01-01'; Kiểm tra các đơn hàng được tạo từ đầu năm 2024. 3. JOIN – Kết hợp nhiều bảng Kiểm tra mối quan hệ giữa các bảng (ví dụ: người dùng và đơn hàng). Ví dụ: SELECT u.name, o.order_id FROM users u JOIN orders o ON u.user_id = o.user_id; Kiểm tra xem người dùng có đơn hàng hay không. 4. GROUP BY – Nhóm dữ liệu Kiểm tra thống kê, tổng hợp dữ liệu theo nhóm. Ví dụ: SELECT status, COUNT(*) AS total FROM users GROUP BY status; Kiểm tra số lượng người dùng theo trạng thái (active, inactive...). 5. ORDER BY – Sắp xếp dữ liệu Kiểm tra thứ tự hiển thị dữ liệu. Ví dụ: SELECT * FROM products ORDER BY price DESC; Kiểm tra sản phẩm có giá cao nhất. 6. INSERT, UPDATE, DELETE – Thao tác dữ liệu Tạo dữ liệu test, cập nhật hoặc xóa dữ liệu test. Ví dụ: -- Tạo dữ liệu test INSERT INTO users (name, email) VALUES ('Test User', 'test@example.com'); -- Cập nhật trạng thái UPDATE users SET status = 'inactive' WHERE user_id = 100; -- Xóa dữ liệu test DELETE FROM users WHERE email = 'test@example.com'; 7. LIKE, IN, BETWEEN – Các toán tử điều kiện nâng cao Ví dụ: -- Tìm người dùng có email chứa 'gmail' SELECT * FROM users WHERE email LIKE '%gmail.com'; -- Tìm đơn hàng theo danh sách ID SELECT * FROM orders WHERE order_id IN (101, 102, 103); -- Tìm đơn hàng trong khoảng thời gian SELECT * FROM orders WHERE order_date BETWEEN '2024-01-01' AND '2024-12-31'; 8. Subquery – Truy vấn lồng Kiểm tra dữ liệu phụ thuộc vào kết quả truy vấn khác. Ví dụ: SELECT * FROM users WHERE user_id IN ( SELECT user_id FROM orders WHERE total_amount > 1000 ); Kiểm tra người dùng có đơn hàng lớn hơn 1000. 9. NULL – Kiểm tra dữ liệu thiếu Ví dụ: SELECT * FROM users WHERE phone_number IS NULL; Kiểm tra người dùng chưa cập nhật số điện thoại. 10. CASE WHEN – Kiểm tra logic điều kiện Ví dụ: SELECT name, CASE WHEN status = 'active' THEN 'Đang hoạt động' ELSE 'Không hoạt động' END AS status_text FROM users; Kiểm tra hiển thị trạng thái người dùng theo logic nghiệp vụ. Hy vọng qua bài viết này Stanford đã giúp các bạn học kiểm thử phần mềm nắm được những kiến thức sql quan trọng dành cho một kiểm thử viên. Bạn có thể thực hành theo từng mục trong bài viết này để hiểu rõ hơn nhé. Bên cạnh đó bạn muốn được đào tạo bài bản về kiểm thử phần mềm cùng chuyên gia giàu kinh nghiệm ? Xem ngay khóa học tại đây: khóa học kiểm thử nâng cao. Khóa học có lịch tuyển sinh và khai giảng liên tục hàng tháng. Đăng ký ghi danh vào lớp kiểm thử tự động nâng cao của Stanford tại đây: http://bit.ly/2SLPYFF. Hoặc gọi cho chúng tôi theo Hotline: 0963 723 236 - 0866 586 366 để được gọi lại chăm sóc và tư vấn miễn phí bạn nhé. ============================= ☎ STANFORD – ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ Hotline: 0963 723 236 - 0866 586 366 Website: https://stanford.com.vn Facebook: http://bit.ly/2FN0TYb Youtube: http://bit.ly/2TkKT7I Tags: học sql cho tester, kiến thức sql cho tester